Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhờ vào" 1 hit

Vietnamese nhờ vào
English Adverbsthanks to
Example
Nhờ vào bạn mà tôi thành công.
Thanks to you, I succeeded.

Search Results for Synonyms "nhờ vào" 0hit

Search Results for Phrases "nhờ vào" 3hit

Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
He managed to overcome the difficult problem thanks to his perseverance.
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
The success of this team is due to the high discipline of all its members.
Nhờ vào bạn mà tôi thành công.
Thanks to you, I succeeded.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z